Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.zɔ.nɛt/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực déshonnête
/de.zɔ.nɛt/
déshonnêtes
/de.zɔ.nɛt/
Giống cái déshonnête
/de.zɔ.nɛt/
déshonnêtes
/de.zɔ.nɛt/

déshonnête /de.zɔ.nɛt/

  1. Bất nhã, trơ tráo.
    Action déshonnête — hành vi bất nhã

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa