Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.bi.tɥe/

Ngoại động từ

sửa

déshabituer ngoại động từ /de.za.bi.tɥe/

  1. Làm mất thói quen.
    Déshabituer un enfant de mentir — làm một đứa trẻ mất thói quen nói dối

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa