déshabituer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.bi.tɥe/
Ngoại động từ
sửadéshabituer ngoại động từ /de.za.bi.tɥe/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déshabituer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
déshabituer ngoại động từ /de.za.bi.tɥe/