déshérence
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.ze.ʁɑ̃s/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
déshérence /de.ze.ʁɑ̃s/ |
déshérence /de.ze.ʁɑ̃s/ |
déshérence gc /de.ze.ʁɑ̃s/
Tham khảo sửa
- "déshérence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)