Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.zɑ̃t.ʁa.ve/

Ngoại động từ sửa

désentraver ngoại động từ /de.zɑ̃t.ʁa.ve/

  1. Cởi dây buộc chân.
    Désentraver un cheval — cởi dây buộc chân ngựa

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa