Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désentraver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.zɑ̃t.ʁa.ve/
Ngoại động từ
sửa
désentraver
ngoại động từ
/de.zɑ̃t.ʁa.ve/
Cởi
dây buộc
chân
.
Désentraver
un cheval
— cởi dây buộc chân ngựa
Trái nghĩa
sửa
Entraver
Tham khảo
sửa
"
désentraver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)