Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɑ̃.ʁe.je/

Ngoại động từ

sửa

désenrayer ngoại động từ /de.zɑ̃.ʁe.je/

  1. (Kỹ thuật) Chữa khỏi tắc kẹt.

Tham khảo

sửa