désengorger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɑ̃.ɡɔʁ.ʒe/
Ngoại động từ
sửadésengorger ngoại động từ /de.zɑ̃.ɡɔʁ.ʒe/
- Thông, khai thông, làm hết tắc.
Tham khảo
sửa- "désengorger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désengorger ngoại động từ /de.zɑ̃.ɡɔʁ.ʒe/