Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.zɑ̃.kʁa.se/

Ngoại động từ sửa

désencrasser ngoại động từ /de.zɑ̃.kʁa.se/

  1. Rửa sạch cáu bẩn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa