Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désarçonnement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
désarçonnement
gđ
Sự làm
ngã
ngựa
; sự
ngã
ngựa
.
Sự làm cho
lúng túng
, sự làm cho
cứng họng
, sự
lúng túng
, sự
cứng họng
.
Tham khảo
sửa
"
désarçonnement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)