désapprobateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.pʁɔ.ba.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désapprobateur /de.za.pʁɔ.ba.tœʁ/ |
désapprobateurs /de.za.pʁɔ.ba.tœʁ/ |
Giống cái | désapprobatrice /de.za.pʁɔ.bat.ʁis/ |
désapprobatrices /de.za.pʁɔ.bat.ʁis/ |
désapprobateur /de.za.pʁɔ.ba.tœʁ/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | désapprobatrice /de.za.pʁɔ.bat.ʁis/ |
désapprobatrices /de.za.pʁɔ.bat.ʁis/ |
Số nhiều | désapprobatrice /de.za.pʁɔ.bat.ʁis/ |
désapprobatrices /de.za.pʁɔ.bat.ʁis/ |
désapprobateur /de.za.pʁɔ.ba.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "désapprobateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)