Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.mɔʁ.se/

Ngoại động từ

sửa

désamorcer ngoại động từ /de.za.mɔʁ.se/

  1. Tháo kíp nổ.
  2. (Kỹ thuật) Sự nhả mồi.
    avoir se ligne désamorcée; être désamorcé — bị rỉa mất mồi câu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa