désamorcer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.za.mɔʁ.se/
Ngoại động từ sửa
désamorcer ngoại động từ /de.za.mɔʁ.se/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "désamorcer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désamorcer ngoại động từ /de.za.mɔʁ.se/