désaffecté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.fɛk.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désaffecté /de.za.fɛk.te/ |
désaffectés /de.za.fɛk.te/ |
Giống cái | désaffectée /de.za.fɛk.te/ |
désaffectées /de.za.fɛk.te/ |
désaffecté /de.za.fɛk.te/
Tham khảo
sửa- "désaffecté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)