Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.fɛk.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực désaffecté
/de.za.fɛk.te/
désaffectés
/de.za.fɛk.te/
Giống cái désaffectée
/de.za.fɛk.te/
désaffectées
/de.za.fɛk.te/

désaffecté /de.za.fɛk.te/

  1. Cải dụng, dùng vào việc khác.

Tham khảo

sửa