désénerver
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ze.nɛʁ.ve/
Ngoại động từ
sửadésénerver ngoại động từ /de.ze.nɛʁ.ve/
- Làm cho hết căng thẳng thần kinh, làm cho hết bực dọc.
Tham khảo
sửa- "désénerver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)