déségrégation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déségrégation /de.se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/ |
déségrégation /de.se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/ |
déségrégation gc /de.se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déségrégation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)