dérouter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʁu.te/
Ngoại động từ
sửadérouter ngoại động từ /de.ʁu.te/
- Đổi hành trình.
- Dérouter un navire — đổi hành trình của một tàu thủy
- Đánh lạc hướng.
- Le lièvre déroute habilement les chiens — con thỏ khéo đánh lạc hướng bầy chó
- Le malfaiteur déroute la police — kẻ gian đánh lạc hướng công an
- Làm hoang mang.
- Les difficultés ne peuvent dérouter notre esprit — khó khăn không thể làm hoang mang tinh thần chúng ta
Tham khảo
sửa- "dérouter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)