dérobé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʁɔ.be/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dérobé /de.ʁɔ.be/ |
dérobés /de.ʁɔ.be/ |
Giống cái | dérobée /de.ʁɔ.be/ |
dérobées /de.ʁɔ.be/ |
dérobé /de.ʁɔ.be/
- (Bị) Ăn trộm, (bị) mất cắp.
- Objets dérobés — đồ vật mất cắp
- Kín, bí mật.
- Escalier dérobé — cầu thang bí mật
Tham khảo
sửa- "dérobé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)