Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dérobée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ʁɔ.be/
Tính từ
sửa
dérobée
/de.ʁɔ.be/
(
Bị
)
Ăn trộm
, (bị)
mất cắp
.
Objets
dérobés
— đồ vật mất cắp
Kín
,
bí mật
.
Escalier
dérobé
— cầu thang bí mật
Tham khảo
sửa
"
dérobée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)