Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déraser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ʁa.ze/
Ngoại động từ
sửa
déraser
ngoại động từ
/de.ʁa.ze/
(
Xây dựng
)
Hạ
thấp
,
bạt
thấp
.
Déraser
un mur
— hạ thấp bức tường
Déraser
une digue
— bạt thấp mặt đê
Tham khảo
sửa
"
déraser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)