déréliction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʁe.lik.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déréliction /de.ʁe.lik.sjɔ̃/ |
déréliction /de.ʁe.lik.sjɔ̃/ |
déréliction gc /de.ʁe.lik.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déréliction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)