Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ʁe.lik.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déréliction
/de.ʁe.lik.sjɔ̃/
déréliction
/de.ʁe.lik.sjɔ̃/

déréliction gc /de.ʁe.lik.sjɔ̃/

  1. Sự chơ vơ cô quạnh (về mặt tinh thần).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa