Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déprendre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ phản thân
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pʁɑ̃dʁ/
Động từ phản thân
sửa
se déprendre
tự động từ
/de.pʁɑ̃dʁ/
Rời ra
,
thoát
ra,
tách
ra.
Trái nghĩa
sửa
Attacher
(s'),
éprendre
(s')
Tham khảo
sửa
"
déprendre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)