Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pʁa.ve/

Ngoại động từ

sửa

dépraver ngoại động từ /de.pʁa.ve/

  1. Làm đồi bại.
    Dépraver la jeunesse — làm đồi bại thanh niên
  2. Làm hỏng, làm sai lệch (sở thích.. ).

Tham khảo

sửa