revalorisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.va.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
revalorisation /ʁə.va.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ |
revalorisation /ʁə.va.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ |
revalorisation gc /ʁə.va.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "revalorisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)