Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépoter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pɔ.te/
Ngoại động từ
sửa
dépoter
ngoại động từ
/de.pɔ.te/
Đánh
(cây)
khỏi
chậu
.
Dépoter
des fleurs
— đánh cây hoa khỏi chậu
Trút
(chất lỏng)
sang
bình
khác.
Trái nghĩa
sửa
Empoter
Tham khảo
sửa
"
dépoter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)