Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déplanter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.plɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửa
déplanter
ngoại động từ
/de.plɑ̃.te/
Đánh
,
bứng
(cây, đi trồng nơi khác).
Nhổ
(lên).
Déplanter
une tente
— nhổ lều
Trái nghĩa
sửa
Planter
,
replanter
Tham khảo
sửa
"
déplanter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)