replanter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.plɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửareplanter ngoại động từ /ʁə.plɑ̃.te/
- Trồng lại.
- Replanter une forêt — trồng lại một khu rừng
- dépoter une plante et la replanter — đánh một cây khỏi chậu và đưa trồng lại
Tham khảo
sửa- "replanter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)