Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

dépeuplement

  1. Sự giảm số dân.
    dépeuplement d’un étang — sự bớt cá ở ao
    dépeuplement d’une forêt — sự (làm) giảm bớt cầm thú trong rừng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa