Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pa.nœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít dépanneuse
/de.pa.nøz/
dépanneuses
/de.pa.nøz/
Số nhiều dépanneuse
/de.pa.nøz/
dépanneuses
/de.pa.nøz/

dépanneur /de.pa.nœʁ/

  1. Thợ chữa xe pan, thợ chữa máy hỏng.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dépanneur
/de.pa.nœʁ/
dépanneurs
/de.pa.nœʁ/

dépanneur gc /de.pa.nœʁ/

  1. Xe chữa pan.

Tham khảo

sửa