Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépêche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pɛʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dépêche
/de.pɛʃ/
dépêches
/de.pɛʃ/
dépêche
gc
/de.pɛʃ/
Bức
điện
.
Tin
nhanh
.
dépêche
diplomatique
— công hàm ngoại giao
Tham khảo
sửa
"
dépêche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)