Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déontologie
/de.ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒi/
déontologie
/de.ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒi/

déontologie gc /de.ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒi/

  1. Nghĩa vụ học.
  2. (Y học) Quy chế hành nghề.

Tham khảo

sửa