dénaturé
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.na.ty.ʁe/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dénaturé /de.na.ty.ʁe/ |
dénaturés /de.na.ty.ʁe/ |
Giống cái | dénaturée /de.na.ty.ʁe/ |
dénaturées /de.na.ty.ʁe/ |
dénaturé /de.na.ty.ʁe/
- (Đã được) Biến tính.
- Alcool dénaturé — cồn biến tính
- Mất chất; trái luân thường.
- Père dénaturé — người cha trái luân thường
Tham khảo sửa
- "dénaturé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)