Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mu.le/

Ngoại động từ

sửa

démouler ngoại động từ /de.mu.le/

  1. Tháo khuôn, dỡ khuôn ra.
    Démouler une statue — tháo khuôn một pho tượng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa