démoniaque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mɔ.njak/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démoniaque /de.mɔ.njak/ |
démoniaques /de.mɔ.njak/ |
Giống cái | démoniaque /de.mɔ.njak/ |
démoniaques /de.mɔ.njak/ |
démoniaque /de.mɔ.njak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | démoniaque /de.mɔ.njak/ |
démoniaques /de.mɔ.njak/ |
Số nhiều | démoniaque /de.mɔ.njak/ |
démoniaques /de.mɔ.njak/ |
démoniaque /de.mɔ.njak/
Tham khảo
sửa- "démoniaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)