démonétiser
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửadémonétiser ngoại động từ
- Thu lại không cho lưu hành nữa (tiền tệ).
- Làm mất uy tín.
- Géntil homme démonétisé — nhà quý phái bị mất uy tín
Tham khảo
sửa- "démonétiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)