Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mœ.ble/

Ngoại động từ

sửa

démeubler ngoại động từ /de.mœ.ble/

  1. Lấy hết đồ đạc.
    Démeubler un appartement — lấy hết đồ đạc ở một căn hộ đi
    bouche démeublée — (thân mật) mồm rụng hết răng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa