Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.mœ.ble/

Ngoại động từ sửa

remeubler ngoại động từ /ʁə.mœ.ble/

  1. Lại bày biện đồ đạc; bày biện đồ đạc mới.

Tham khảo sửa