démerdard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mɛʁ.daʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démerdard /de.mɛʁ.daʁ/ |
démerdard /de.mɛʁ.daʁ/ |
Giống cái | démerdard /de.mɛʁ.daʁ/ |
démerdard /de.mɛʁ.daʁ/ |
démerdard /de.mɛʁ.daʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | démerdard /de.mɛʁ.daʁ/ |
démerdards /de.mɛʁ.daʁ/ |
Số nhiều | démerdard /de.mɛʁ.daʁ/ |
démerdards /de.mɛʁ.daʁ/ |
démerdard /de.mɛʁ.daʁ/
Tham khảo
sửa- "démerdard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)