Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mɑ̃.ʒe.zɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
démangeaison
/de.mɑ̃.ʒe.zɔ̃/
démangeaisons
/de.mɑ̃.ʒa.i.zɔ̃/

démangeaison gc /de.mɑ̃.ʒe.zɔ̃/

  1. Sự ngứa; chứng ngứa.
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Sự muốn.
    Démangeaison de parler — sự ngứa mồm muốn nói

Tham khảo

sửa