démangeaison
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mɑ̃.ʒe.zɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
démangeaison /de.mɑ̃.ʒe.zɔ̃/ |
démangeaisons /de.mɑ̃.ʒa.i.zɔ̃/ |
démangeaison gc /de.mɑ̃.ʒe.zɔ̃/
Tham khảo
sửa- "démangeaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)