Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ma.je/

Ngoại động từ

sửa

démailler ngoại động từ /de.ma.je/

  1. Tháo mắt lưới.
  2. (Hàng hải) Tháo mắt xích (của dây xích).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa