délibération
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.li.be.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
délibération /de.li.be.ʁa.sjɔ̃/ |
délibérations /de.li.be.ʁa.sjɔ̃/ |
délibération gc /de.li.be.ʁa.sjɔ̃/
- Sự thảo luận; cuộc thảo luận.
- Nghị quyết.
- Délibération d’un conseil municipal — nghị quyết của một hội đồng thành phố
- Sự suy nghĩ, sự cân nhắc.
Tham khảo
sửa- "délibération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)