Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.lɛk.te/

Ngoại động từ

sửa

délecter ngoại động từ /de.lɛk.te/

  1. (Văn học) Làm cho khoái trá, làm cho thích thú.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa