Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ɡu.te/

Ngoại động từ sửa

dégoûter ngoại động từ /de.ɡu.te/

  1. Làm kinh tởm, làm chán ghét.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm (ai) chán ngấy (về ăn uống).
    Les mets les plus exquis le dégoûtent — những món ăn ngon nhất cũng làm anh ta chán ngấy.

Tham khảo sửa