délectable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.lɛk.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | délectable /de.lɛk.tabl/ |
délectables /de.lɛk.tabl/ |
Giống cái | délectable /de.lɛk.tabl/ |
délectables /de.lɛk.tabl/ |
délectable /de.lɛk.tabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "délectable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)