Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.lɛk.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực délectable
/de.lɛk.tabl/
délectables
/de.lɛk.tabl/
Giống cái délectable
/de.lɛk.tabl/
délectables
/de.lɛk.tabl/

délectable /de.lɛk.tabl/

  1. (Văn học) Khoái trá, rất thú vị.
    Odeur délectable — mùi khoái trá

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa