Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
délaver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.la.ve/
Ngoại động từ
sửa
délaver
ngoại động từ
/de.la.ve/
Gột
,
rửa
(màu đã tô trên giấy).
Dấp
nước
, làm
sũng
nước
.
Tham khảo
sửa
"
délaver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)