Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déléguer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.le.ɡe/
Ngoại động từ
sửa
déléguer
ngoại động từ
/de.le.ɡe/
Cử
đi
,
phái
đi
.
Ủy
.
Déléguer
ses pouvoirs
— ủy quyền
Tham khảo
sửa
"
déléguer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)