Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
délégué
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.le.ɡe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
déléguée
/de.le.ɡe/
délégués
/de.le.ɡe/
Số nhiều
déléguée
/de.le.ɡe/
délégués
/de.le.ɡe/
délégué
/de.le.ɡe/
Đại biểu
.
(
Luật học, pháp lý
)
Người
được
ủy
lĩnh
.
Trái nghĩa
sửa
Commettant
mandant
,
titulaire
Tham khảo
sửa
"
délégué
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)