Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

déjouer ngoại động từ /de.ʒwe/

  1. Làm thất bại.
    Déjouer un complot — làm thất bại một âm mưu

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa