Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déjouer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ʒwe/
Ngoại động từ
sửa
déjouer
ngoại động từ
/de.ʒwe/
Làm
thất bại
.
Déjouer
un complot
— làm thất bại một âm mưu
Trái nghĩa
sửa
Appuyer
,
seconder
,
soutenir
Tham khảo
sửa
"
déjouer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)