dégrossissage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɡʁɔ.si.saʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dégrossissage /de.ɡʁɔ.si.saʒ/ |
dégrossissage /de.ɡʁɔ.si.saʒ/ |
dégrossissage gđ /de.ɡʁɔ.si.saʒ/
Tham khảo
sửa- "dégrossissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)