Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ɡu.li.nad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dégoulinade
/de.ɡu.li.nad/
dégoulinades
/de.ɡu.li.nad/

dégoulinade gc /de.ɡu.li.nad/

  1. (Thân mật) Vết chảy rỉ.
    Dégoulinade de peinture — vết sơn chảy rỉ.

Tham khảo

sửa