dégonfler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɡɔ̃.fle/
Ngoại động từ
sửadégonfler ngoại động từ /de.ɡɔ̃.fle/
- Làm xẹp hơi, tháo hơi.
- Làm xẹp (chổ sưng).
- Làm nguôi.
- Les larmes dégonflent le cœur — nước mắt làm nguôi lòng.
Tham khảo
sửa- "dégonfler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)