Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dégât
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ɡa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dégât
/de.ɡa/
dégâts
/de.ɡa/
dégât
gđ
/de.ɡa/
Mối
thiệt hại
,
mối
tổn hại
.
Tham khảo
sửa
"
dégât
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)