définition
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fi.ni.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
définition /de.fi.ni.sjɔ̃/ |
définitions /de.fi.ni.sjɔ̃/ |
définition gc /de.fi.ni.sjɔ̃/
- Định nghĩa.
- Số dòng quét quy định (hình truyền hình).
Tham khảo
sửa- "définition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)