Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.fi.ni.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
définition
/de.fi.ni.sjɔ̃/
définitions
/de.fi.ni.sjɔ̃/

définition gc /de.fi.ni.sjɔ̃/

  1. Định nghĩa.
  2. Số dòng quét quy định (hình truyền hình).

Tham khảo

sửa